Dây điện trở dẹp

Dây điện trở thường sử dụng để biến đổi điện năng thành nhiệt năng. Từ dây đốt, qua bức xạ, đối lưu và truyền dẫn nhiệt, nhiệt năng được truyền tới vật cần gia nhiệt. được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng

Mua ngay

Dây điện trở đốt nóng có nhiều loại thành phần tương ứng với nhiệt độ sử dụng, chủ yếu chứa nhôm, sắt, crom, hợp kim Ferritic

Dây điện trở 0cr27al7mo2 chịu nhiệt độ cao 1400 độ c, chủ yếu ứng dụng lò

Dây điện trở 0Cr2lAl6Nb chịu nhiệt độ cao lên đến 1350 độ c, chủ yếu sử dụng cho ứng dụng lò

Dây điện trở 0Cr25Al5 chịu nhiệt độ cao lên đến 1350 độ c, chủ yếu sử dụng cho thiết bị, với ưu điểm là điện trở suất cao và khả năng chống oxy hóa tốt

Dây điện trở 0Cr23Al5 chịu nhiệt độ cao lên đến 1300 độ c, chủ yếu sử dụng cho phần tử gia nhiệt phản ứng nhanh, với tải trọng bề mặt cao trong các đặc tính bền vững

Dây điện trở 0Cr21Al6 chịu nhiệt độ cao lên đến 1200 độ c, chủ yếu sử dụng cho thiết bị, với lợi thế của điện trở suất cao và mật độ thấp

Dây điện trở 0Cr19Al3 chịu nhiệt độ cao lên đến 1200 độ c, chủ yếu sử dụng cho các yếu tố làm nóng phản ứng nhanh, tùy chọn kinh tế

Dây điện trở NiCr8020 chịu nhiệt độ cao lên đến 1200 độ c, chủ yếu sử dụng cho ứng dụng, độ bền làm việc tốt và độ bền nhiệt độ cao, với tuổi thọ lâu dài

Dây điện trở NiCr6020 chịu nhiệt độ cao lên đến 1100 độ c, chủ yếu sử dụng cho các phần tử hình ống, chống ăn mòn tốt và ổn định

Dây điện trở NiCr3020 chịu nhiệt độ cao lên đến 1000 độ c, chủ yếu sử dụng cho bộ phận làm nóng

Kovar FeNi42(4J42) electronic vaccume sealing stripKovar FeNi42(4J42) electronic vaccume sealing strip

Nichrome wire Cr20Ni80, Cr15Ni60 resistance flat wire

Thông số kỹ thuật
Chất liệu
Nhiệt độ cao nhất
Điện trở suất
Điện trở suất Điểm nóng chảy
Sức kéo
Kéo dài
0Cr21Al4
1100℃
1.23±0.06μΩ.m
1500℃
750
≥12
0Cr25Al5
1250℃
1.42±0.07μΩ.m
1500℃
750
≥12
0Cr23Al5
1300℃
1.35±0.06μΩ.m
1500℃
750
≥12
0Cr21Al6NbCo
1350℃
1.43±0.07μΩ.m
1510℃
750
≥12
0Cr27Al7Mo2
1400℃
1.53±0.07μΩ.m
1520℃
750
≥10
KSC
1350℃
1.44±0.05μΩ.m
1510℃
750
≥16
Cr20Ni80
1200℃
1.09±0.05μΩ.m
1400℃
750
≥20
Cr15Ni60
1150℃
1.12±0.05μΩ.m
1390℃
750
≥20
Cr20Ni35
1100℃
1.04±0.05μΩ.m
1390℃
750
≥20
Cr20Ni30
1100℃
1.04±0.05μΩ.m
1390℃
750
≥20
Chất liệu
Thành phần hóa học %
C
P
S
Mn
Si
Cr
Ni
Al
Fe
0Cr21Al4
0.12
0.025
0.025
0.7
≤1.0
17-21
≤0.6
3-4
balance
0Cr25Al5
0.06
0.025
0.02
0.5
≤0.6
23-26
≤0.6
4.5-6.5
balance
0Cr23Al5
0.06
0.025
0.02
0.5
≤0.6
20.5-23.5
≤0.6
4.2-5.3
balance
0Cr21Al6Nb
0.05
0.025
0.02
0.5
≤0.6
21-23
≤0.6
5-7
balance
0Cr27Al7Mo2
0.05
0.025
0.02
0.2
≤0.4
26.5-27.8
≤0.6
6-7
balance
Cr20Ni80
0.08
0.02
0.015
0.6
0.75-1.6
20-23
balance
<0.5
≤1.0
Cr15Ni60
0.08
0.02
0.015
0.6
0.75-1.6
15-18
55-61
<0.5
balance
Cr20Ni35
0.08
0.02
0.015
1.0
1-3
18-21
34-37
balance
Cr20Ni30
0.08
0.02
0.015
1.0
1-3
18-21
30-34
balance

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dây điện trở dẹp”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *