Dây điện cao su silicone YGCP

Model: YGCP

Hãng: xingyuan

Nhiệt độ: -60-+200 độ c

Điện áp: 300V/500V(YGZ/YGZP), 450V/750V(YGC/YGCP)

Dung sai đường kính: +-0.1mm

Màu sắc: Trắng-xanh-đỏ-đen-nâu-vàng-xanh lá cây-trong suốt-trong suốt-vàng / xanh lá cây

Mua ngay

Được sử dụng cho các động cơ di động khác nhau có điện áp định mức dưới 450V/750V trong các nhà máy điện, thép, hàng không, công nghiệp hóa dầu. cũng thích hợp cho chiếu sáng ngoài trời, môi trường nhiệt độ cao khác.

Kích thước/mm²
Đường Kính dây dẫn
Đường Kính cách nhiệt
Đường Kính ngoài
Mm
Mm
Mm
2X0.2
11/0.15(BC)
1.4 ± 0.05
4.2 ± 0.1
2X0.3
16/0.15(BC)
1.6 ± 0.05
4.3 ± 0.1
2X0.5
16/0.20(BC)
1.9 ± 0.05
5.4 ± 0.1
2X0.75
24/0.20(BC)
2.2 ± 0.05
6.1 ± 0.1
2X1.0
32/0.20(BC)
2.5 ± 0.05
6.8 ± 0.1
2X1.5
48/0.20(BC)
2.9 ± 0.05
7.5 ± 0.15
2X2.5
80/0.20(BC)
3.6 ± 0.1
9.2 ± 0.15
2X4.0
80/0.25(BC)
4.2 ± 0.1
10.6 ± 0.15
2X6.0
120/0.20(BC)
5.0 ± 0.1
12.4 ± 0.15
Kích thước/mm²
Đường Kính dây dẫn
Đường Kính cách nhiệt
Đường Kính ngoài
Mm
Mm
Mm
3X0.2
11/0.15(BC)
1.4 ± 0.05
4.7 ± 0.1
3X0.3
16/0.15(BC)
1.6 ± 0.05
5.2 ± 0.1
3X0.5
16/0.20(BC)
1.9 ± 0.05
6.0 ± 0.1
3X0.75
24/0.20(BC)
2.2 ± 0.05
7.0 ± 0.1
3X1.0
32/0.20(BC)
2.5 ± 0.05
7.6 ± 0.15
3X1.5
48/0.20(BC)
2.9 ± 0.05
8.8 ± 0.15
3X2.5
80/0.20(BC)
3.6 ± 0.1
10.4 ± 0.5
3X4.0
80/0.25(BC)
4.2 ± 0.1
12.0 ± 0.15
3X6.0
120/0.25(BC)
5.0 ± 0.1
13.8 ± 0.15
3X10.0
200/0.25(BC)
6.2 ± 0.1
16.4 ± 0.15
Kích thước/mm²
Đường Kính dây dẫn
Đường Kính cách nhiệt
Đường Kính ngoài
Mm
Mm
Mm
4X0.2
11/0.15(BC)
1.4 ± 0.05
5.0 ± 0.1
4X0.3
16/0.15(BC)
1.6 ± 0.05
5.4 ± 0.1
4X0.5
16/0.20(BC)
1.9 ± 0.05
6.5 ± 0.1
4X0.75
24/0.20(BC)
2.2 ± 0.05
7.6 ± 0.15
4X1.0
32/0.20(BC)
2.5 ± 0.05
8.4 ± 0.15
4X1.5
48/0.20(BC)
2.9 ± 0.05
9.4 ± 0.15
4X2.5
79/0.20(BC)
3.6 ± 0.1
11.4 ± 0.15
4X2.5(3 + 1)
48/0.20(BC)
2.9 ± 0.05
11.4 ± 0.15
4X4.0(3 + 1)
80/0.25BS + 79/0.2BS
4.2 ± 0.1 + 3.6 ± 0.1
13.0 ± 0.15
4X6.0(3 + 1)
120/0.25BS + 80/0.25BS
5.0 ± 0.1 + 4.2 ± 0.1
15.4 ± 0.15
4X10.0(3 + 1)
200/0.25BS + 120/0.25BS
6.2 ± 0.1 + 5.0 ± 0.1
18.5 ± 0.15
Kích thước/mm²
Đường Kính dây dẫn
Đường Kính cách nhiệt
Đường Kính ngoài
Mm
Mm
Mm
5X0.2
11/0.15(BC)
1.4 ± 0.05
5.8 ± 0.1
5X0.3
16/0.15(BC)
1.6 ± 0.05
6.2 ± 0.1
5X0.5
16/0.20(BC)
1.9 ± 0.05
7.3 ± 0.15
5X0.75
24/0.20(BC)
2.2 ± 0.05
8.2 ± 0.15
5X1.0
32/0.20(BC)
2.5 ± 0.05
9.2 ± 0.15
5X1.5
48/0.20(BC)
2.9 ± 0.05
10.4 ± 0.15
5X2.5
79/0.20(BC)
3.6 ± 0.1
12.8 ± 0.15
5X2.5(3 + 2)
48/0.2(BC)
2.9 ± 0.05
12.8 ± 0.15
5X4.0(3 + 2)
80/0.25BS + 79/0.2BS
4.2 ± 0.1 + 3.6 ± 0.1
14.4 ± 0.15
5X6.0(3 + 2)
120/0.25BS + 80/0.25BS
5.0 ± 0.1 + 4.2 ± 0.1
16.8 ± 0.15
5X10.0(3 + 2)
200/0.25BS + 120/0.25BS
6.2 ± 0.1 + 5.0 ± 0.1
20.4 ± 0.15

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dây điện cao su silicone YGCP”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *